| tiếng Việt | vie-000 |
| xấu xa | |
| Afrikaans | afr-000 | vuil |
| asturianu | ast-000 | gochu |
| asturianu | ast-000 | puercu |
| български | bul-000 | нечестен |
| dansk | dan-000 | beskidt |
| Deutsch | deu-000 | schmutzig |
| ελληνικά | ell-000 | βρώμικος |
| English | eng-000 | bad |
| English | eng-000 | banefully |
| English | eng-000 | black |
| English | eng-000 | cankerous |
| English | eng-000 | dirty |
| English | eng-000 | hellish |
| English | eng-000 | horrible |
| English | eng-000 | ignominious |
| English | eng-000 | immoral |
| English | eng-000 | nameless |
| English | eng-000 | nasty |
| English | eng-000 | scandalous |
| English | eng-000 | ugly |
| English | eng-000 | unholy |
| English | eng-000 | vicious |
| English | eng-000 | villainous |
| suomi | fin-000 | halpamainen |
| suomi | fin-000 | likainen |
| suomi | fin-000 | ruma |
| français | fra-000 | bas |
| français | fra-000 | honteux |
| français | fra-000 | indigne |
| français | fra-000 | indignement |
| français | fra-000 | innommable |
| français | fra-000 | laid |
| français | fra-000 | laidement |
| français | fra-000 | mauvais |
| français | fra-000 | sale |
| français | fra-000 | vilain |
| עברית | heb-000 | מלוכלך |
| magyar | hun-000 | mocskos |
| արևելահայերեն | hye-000 | կեղտոտ |
| italiano | ita-000 | iniquo |
| italiano | ita-000 | nero |
| italiano | ita-000 | orribile |
| italiano | ita-000 | sporco |
| Kurmancî | kmr-000 | herrimî |
| Kurmancî | kmr-000 | lewitî |
| Kurmancî | kmr-000 | pîs |
| Nederlands | nld-000 | grof |
| Nederlands | nld-000 | oneerlijk |
| Nederlands | nld-000 | smerig |
| Nederlands | nld-000 | vuil |
| bokmål | nob-000 | dårlig |
| bokmål | nob-000 | fæl |
| bokmål | nob-000 | ond |
| پښتو ژبه | pbu-000 | سخا |
| polski | pol-000 | haniebny |
| português | por-000 | suja |
| português | por-000 | sujo |
| русский | rus-000 | безобразный |
| русский | rus-000 | возмутительно |
| русский | rus-000 | возмутительный |
| русский | rus-000 | гадкий |
| русский | rus-000 | гадость |
| русский | rus-000 | гнусность |
| русский | rus-000 | гнусный |
| русский | rus-000 | гря́зный |
| русский | rus-000 | грязный |
| русский | rus-000 | дрянной |
| русский | rus-000 | дурной |
| русский | rus-000 | зазорный |
| русский | rus-000 | лихой |
| русский | rus-000 | мерзкий |
| русский | rus-000 | мерзко |
| русский | rus-000 | мерзость |
| русский | rus-000 | неблаговидный |
| русский | rus-000 | негодный |
| русский | rus-000 | некрасивый |
| русский | rus-000 | отвратительный |
| русский | rus-000 | отталкивающий |
| русский | rus-000 | пакостный |
| русский | rus-000 | пакость |
| русский | rus-000 | паршивый |
| русский | rus-000 | по́длый |
| русский | rus-000 | подлый |
| русский | rus-000 | позорный |
| русский | rus-000 | скандальный |
| русский | rus-000 | скверный |
| español | spa-000 | sucio |
| svenska | swe-000 | ful |
| svenska | swe-000 | ojuste |
| svenska | swe-000 | osnygg |
| tiếng Việt | vie-000 | bê bối |
| tiếng Việt | vie-000 | bại hoại |
| tiếng Việt | vie-000 | bất nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
| tiếng Việt | vie-000 | bỉ ổi |
| tiếng Việt | vie-000 | chướng tai gai mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | dâm ô |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
| tiếng Việt | vie-000 | dở |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | gớm ghiếc |
| tiếng Việt | vie-000 | gớm guốc |
| tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | hèn mạt |
| tiếng Việt | vie-000 | hư hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | không có phẩm cách |
| tiếng Việt | vie-000 | không ra gì |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể nói ra |
| tiếng Việt | vie-000 | không thể tả xiết |
| tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | không đoan chính |
| tiếng Việt | vie-000 | khả ố |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | khủng khiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
| tiếng Việt | vie-000 | kém |
| tiếng Việt | vie-000 | một cách hèn hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhốc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhục nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | rất xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | tai hại |
| tiếng Việt | vie-000 | tai tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu phẩm cách |
| tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
| tiếng Việt | vie-000 | ti tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi bại |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | tục |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tằn |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | xấu tệ |
| tiếng Việt | vie-000 | ô nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | ô trọc |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng công phẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ghét |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng hổ thẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng khinh |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng sợ |
| tiếng Việt | vie-000 | đê hen |
| tiếng Việt | vie-000 | đê hèn |
| tiếng Việt | vie-000 | đê mạt |
| tiếng Việt | vie-000 | đê nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đểu cáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồi bại |
| tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
