brezhoneg | bre-000 |
divrazañ |
Hànyǔ | cmn-003 | gàilùn |
Hànyǔ | cmn-003 | gàiyào |
Hànyǔ | cmn-003 | tígāng |
Deutsch | deu-000 | skizzieren |
English | eng-000 | outline |
français | fra-000 | dégrossir |
français | fra-000 | ébaucher |
hornjoserbšćina | hsb-000 | naćisnyć |
latviešu | lvs-000 | uzmest |
Nederlands | nld-000 | uitstippelen |
bokmål | nob-000 | skissere |
tiếng Việt | vie-000 | tả qua |
tiếng Việt | vie-000 | đặt đề cương |