dansk | dan-000 |
udnævne til dronning |
dansk | dan-000 | gøre til dronning |
dansk | dan-000 | krone |
English | eng-000 | queen |
italiano | ita-000 | incoronare |
svenska | swe-000 | göra till drottning |
svenska | swe-000 | kröna |
tiếng Việt | vie-000 | chọn làm hoàng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | chọn làm nữ hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đăng quang |