English | eng-000 |
ambidexterous |
English | eng-000 | dexterous |
English | eng-000 | double-dealing |
English | eng-000 | skilful |
polski | pol-000 | oburęczny |
polski | pol-000 | włądający obiema rękami |
русский | rus-000 | владеющий одинаково хорошо обеими руками |
русский | rus-000 | двуличный |
русский | rus-000 | лживый |
русский | rus-000 | лицемерный |
русский | rus-000 | ловкий |
русский | rus-000 | очень расторопный |
русский | rus-000 | очень способный |
русский | rus-000 | сообразительный |
русский | rus-000 | умелый |
tiếng Việt | vie-000 | hai mang |
tiếng Việt | vie-000 | lá mặt lá trái |
tiếng Việt | vie-000 | người hai mang |
tiếng Việt | vie-000 | người ăn ở hai lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thuận cả hai tay |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ở hai lòng |