English | eng-000 |
angola |
العربية | arb-000 | أنجولا |
普通话 | cmn-000 | 安哥拉棉毛呢 |
普通话 | cmn-000 | 安哥拉猫 |
eesti | ekk-000 | Angola- |
русский | rus-000 | ангола |
русский | rus-000 | ангорская кошка |
tiếng Việt | vie-000 | dê angora |
tiếng Việt | vie-000 | hàng angora |
tiếng Việt | vie-000 | lông len dê angora |
tiếng Việt | vie-000 | lông len thỏ angora |
tiếng Việt | vie-000 | mèo angora |
tiếng Việt | vie-000 | thỏ angora |