English | eng-000 |
awol |
國語 | cmn-001 | 野 |
eesti | ekk-000 | hüppes |
eesti | ekk-000 | loata lahkunud |
English | eng-000 | truant |
suomi | fin-000 | lintsaava |
suomi | fin-000 | pinnaava |
فارسی | pes-000 | مخفف کلمات |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ không xin phép |
tiếng Việt | vie-000 | nghỉ không được phép |