English | eng-000 |
blind-alley |
eesti | ekk-000 | umbtänav |
English | eng-000 | having no future |
English | eng-000 | having no prospects |
русский | rus-000 | безвыходное положение |
русский | rus-000 | безвыходный |
русский | rus-000 | безнадежный |
русский | rus-000 | бесперспективный |
русский | rus-000 | тупик |
tiếng Việt | vie-000 | không có lối ra |
tiếng Việt | vie-000 | không có tiền đồ |