PanLinx

Englisheng-000
bread-line
ગુજરાતીguj-000નિર્વાહ રેખા
magyarhun-000sorban állás élelmiszerért
русскийrus-000очередь безработных за благотворительной помощью
tiếng Việtvie-000chờ lĩnh chẩn
tiếng Việtvie-000hàng người thất nghiệp


PanLex

PanLex-PanLinx