| English | eng-000 |
| cack | |
| 普通话 | cmn-000 | 小儿用平底靴 |
| 普通话 | cmn-000 | 小孩平底鞋 |
| 普通话 | cmn-000 | 平底靴 |
| 國語 | cmn-001 | 小兒用平底靴 |
| English | eng-000 | kack |
| English | eng-000 | kak |
| français | fra-000 | balivernes |
| français | fra-000 | caca |
| français | fra-000 | conneries |
| Hiligaynon | hil-000 | bibingka |
| Hiligaynon | hil-000 | keik |
| ภาษาไทย | tha-000 | ฆ่า |
| ภาษาไทย | tha-000 | ฆ่าคน |
| ภาษาไทย | tha-000 | อึ |
| ภาษาไทย | tha-000 | อุจจาระ |
| ภาษาไทย | tha-000 | ไร้สาระ |
| tiếng Việt | vie-000 | ba hoa khoác lác |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện ba toác |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện mách qué |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyện vớ vẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | cười khúc khích |
| tiếng Việt | vie-000 | cục tác |
| tiếng Việt | vie-000 | giày không gót |
| tiếng Việt | vie-000 | khuồi |
| tiếng Việt | vie-000 | nói dai |
| tiếng Việt | vie-000 | nói lảm nhảm |
| tiếng Việt | vie-000 | nói mách qué |
| tiếng Việt | vie-000 | phân |
| tiếng Việt | vie-000 | ruộc sáu uộng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng cười khúc khích |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếng gà cục tác |
