English | eng-000 |
chronicity |
普通话 | cmn-000 | 慢性 |
普通话 | cmn-000 | 长期 |
Deutsch | deu-000 | Chronizität |
Deutsch | deu-000 | chronischer Verlauf einer Krankheit |
English | eng-000 | chronic |
suomi | fin-000 | kroonisuus |
français | fra-000 | chronicité |
français | fra-000 | chronique |
français | fra-000 | état chronique |
hrvatski | hrv-000 | kroničnost |
italiano | ita-000 | cronicità |
日本語 | jpn-000 | 慢性 |
にほんご | jpn-002 | まんせい |
español | spa-000 | cronicidad |
tiếng Việt | vie-000 | tính kinh niên |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạn |
tiếng Việt | vie-000 | tính thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | tính ăn sâu |