| English | eng-000 |
| clamourous | |
| eesti | ekk-000 | kärarikas |
| eesti | ekk-000 | lärmav |
| American English | eng-004 | clamorous |
| galego | glg-000 | clamoroso |
| tiếng Việt | vie-000 | hay kêu la |
| tiếng Việt | vie-000 | hay làm ầm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
| tiếng Việt | vie-000 | la vang |
| tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | ồn ào |
