English | eng-000 |
communalise |
eesti | ekk-000 | kogukonnastama |
eesti | ekk-000 | kommunaliseerima |
English | eng-000 | communalize |
suomi | fin-000 | kunnallistaa |
ภาษาไทย | tha-000 | สร้างสาธารณูปโภค |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành của chung |
tiếng Việt | vie-000 | biến thành của công |
tiếng Việt | vie-000 | công xã hoá |