English | eng-000 |
compunctious |
普通话 | cmn-000 | 内疚的 |
普通话 | cmn-000 | 后悔的 |
普通话 | cmn-000 | 悔的 |
普通话 | cmn-000 | 惭愧的 |
國語 | cmn-001 | 內疚的 |
國語 | cmn-001 | 後悔的 |
國語 | cmn-001 | 慚愧的 |
Deutsch | deu-000 | zerknirscht |
English | eng-000 | qualmish |
English | eng-000 | regretful |
English | eng-000 | remorseful |
日本語 | jpn-000 | 後ろめたい |
日本語 | jpn-000 | 疚しい |
にほんご | jpn-002 | うしろめたい |
にほんご | jpn-002 | やましい |
tiếng Việt | vie-000 | hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn năn |