English | eng-000 |
confucianism |
العربية | arb-000 | الكونفوشيوسيّة |
Universal Networking Language | art-253 | confucianism(icl>philosophical_doctrine>thing) |
Sambahsa-mundialect | art-288 | confucianisme |
français | fra-000 | confucianisme |
italiano | ita-000 | confucianesimo |
tiếng Việt | vie-000 | khổng giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nho học |
tiếng Việt | vie-000 | đạo Khổng |