English | eng-000 |
corkiness |
普通话 | cmn-000 | 喜不自禁 |
普通话 | cmn-000 | 软木似的 |
Deutsch | deu-000 | Korkgeschmack |
français | fra-000 | goût de bouchon |
italiano | ita-000 | sapore di tappo |
português | por-000 | contaminação pela rolha |
português | por-000 | sabor a rolha |
español | spa-000 | sabor a corcho |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất như bần |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiếu động |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính tếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tính xốc nổi |