English | eng-000 |
creakiness |
eesti | ekk-000 | kriiksumine |
ελληνικά | ell-000 | τρίξιμο |
English | eng-000 | crackling |
English | eng-000 | creak |
English | eng-000 | squeak |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu cót két |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu cọt kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kêu kẽo kẹt |