| English | eng-000 |
| date-line | |
| français | fra-000 | ligne de changement de date |
| русский | rus-000 | выходные данные печатного издания |
| русский | rus-000 | демаркационная линия суточного времени |
| tiếng Việt | vie-000 | múi giờ |
| tiếng Việt | vie-000 | đường sang ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | đường đổi ngày |
