English | eng-000 |
dib |
普通话 | cmn-000 | 数据输入总线 |
普通话 | cmn-000 | 轻轻垂钓 |
國語 | cmn-001 | 輕輕垂釣 |
English | eng-000 | dap |
English | eng-000 | jab |
English | eng-000 | poke |
English | eng-000 | stick |
English | eng-000 | touch |
олык марий | mhr-000 | тушкалтылаш |
русский | rus-000 | игра в камешки |
русский | rus-000 | фишка |
español | spa-000 | ficha |
ภาษาไทย | tha-000 | ตกปลาโดยจุ่มเหยื่อลอยบริเวณผิวน้ํา |
tiếng Việt | vie-000 | câu nhắp |
tiếng Việt | vie-000 | hụp nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | làm nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | thẻ đánh bài |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi đánh bài |