English | eng-000 |
dilemmatic |
普通话 | cmn-000 | 左右为难的 |
國語 | cmn-001 | 左右為難的 |
eesti | ekk-000 | valikut nõudev |
ગુજરાતી | guj-000 | તર્કાપત્તિક |
ગુજરાતી | guj-000 | દ્વિધાભાવ પ્રેરક |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | tiến lui đều khó |
tiếng Việt | vie-000 | tiến thoái lưỡng nan |