PanLinx
English
eng-000
dough mixer
普通话
cmn-000
和面机
普通话
cmn-000
揉面机
普通话
cmn-000
粉料调水混合机
eesti
ekk-000
tainasegisti
íslenska
isl-000
deigvinnsluvél
русский
rus-000
клеесмеситель
tiếng Việt
vie-000
máy nhào bột
PanLex