English | eng-000 |
dullish |
普通话 | cmn-000 | 昏暗的 |
普通话 | cmn-000 | 有点沉闷的 |
普通话 | cmn-000 | 有点迟钝的 |
普通话 | cmn-000 | 稍钝的 |
國語 | cmn-001 | 昏暗的 |
國語 | cmn-001 | 稍鈍的 |
English | eng-000 | bat-eyed |
English | eng-000 | blear-eyed |
English | eng-000 | rather dull |
English | eng-000 | rather stupid |
English | eng-000 | simple-minded |
արևելահայերեն | hye-000 | բթավուն |
արևելահայերեն | hye-000 | մի փոքր բութ |
արևելահայերեն | hye-000 | մի քիչ ձանձրալի |
արևելահայերեն | hye-000 | տաղտկավուն |
íslenska | isl-000 | dauflegur |
монгол | khk-000 | мунхагдуу |
монгол | khk-000 | тэнэгдүү |
한국어 | kor-000 | 둔감한 |
한국어 | kor-000 | 둔한 |
한국어 | kor-000 | 좀 둔한 |
português | por-000 | enfadonho |
português | por-000 | maçante |
русский | rus-000 | глуповатый |
русский | rus-000 | скучноватый |
русский | rus-000 | туповатый |
tiếng Việt | vie-000 | chan chán |
tiếng Việt | vie-000 | hơi mờ đục |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | hơi u ám |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xỉn đi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi đần độn |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ảm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | khá buồn chán |
tiếng Việt | vie-000 | khá buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khá chán |