PanLinx
English
eng-000
dumb-waiter
普通话
cmn-000
旋转式碗碟架
普通话
cmn-000
轻型运货升降机
eesti
ekk-000
toidulift
русский
rus-000
столик на колесиках
srpski
srp-001
kolica za hranu
tiếng Việt
vie-000
giá đưa đồ ăn
tiếng Việt
vie-000
xe đưa đồ ăn
PanLex