English | eng-000 |
exhilarant |
普通话 | cmn-000 | 令人振作精神之物 |
普通话 | cmn-000 | 使兴奋的 |
普通话 | cmn-000 | 使振作精神的 |
普通话 | cmn-000 | 兴奋剂 |
國語 | cmn-001 | 興奮劑 |
Deutsch | deu-000 | aufheiternd |
Deutsch | deu-000 | belebend |
Deutsch | deu-000 | beschwingend |
Deutsch | deu-000 | erheiternd |
English | eng-000 | exhilarating |
English | eng-000 | pleasant |
فارسی | pes-000 | دلگشا |
فارسی | pes-000 | دلگشای |
русский | rus-000 | стимулирующий психическую активность |
tiếng Việt | vie-000 | làm hồ hởi |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | điều làm hồ hởi |
tiếng Việt | vie-000 | điều làm vui vẻ |