English | eng-000 |
farm-hand |
English | eng-000 | agricultural laborer |
فارسی | pes-000 | حملة زراعتی |
Qatzijobʼal | quc-000 | tajinel |
русский | rus-000 | сельскохозяйственный рабочий |
español | spa-000 | gañán |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân nông trường |
tiếng Việt | vie-000 | tá điền |