English | eng-000 |
flea-bite |
普通话 | cmn-000 | 蚤咬 |
eesti | ekk-000 | kirbuhammustus |
русский | rus-000 | легкая боль |
русский | rus-000 | рыжее пятно на белой шерсти лошади или собаки |
русский | rus-000 | рыжее пятно на белом сером фоне |
русский | rus-000 | след от укуса |
русский | rus-000 | укус блохи |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bọ chét đốt |
tiếng Việt | vie-000 | món chi tiêu vặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phiền hà nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vết đỏ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | điều nhỏ mọn |