English | eng-000 |
foison |
普通话 | cmn-000 | 丰收 |
國語 | cmn-001 | 豐收 |
eesti | ekk-000 | jaks |
русский | rus-000 | жизнеспосо́бность |
русский | rus-000 | изоби́лие |
русский | rus-000 | мо́щь |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm bịt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm cùn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều quá |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầy ắp |