English | eng-000 |
glass-cloth |
eesti | ekk-000 | klaasriie |
ગુજરાતી | guj-000 | કાચના તંતુઓનું વણેલું કાપડ |
русский | rus-000 | чайное полотенце |
русский | rus-000 | шкурка |
tiếng Việt | vie-000 | giẻ lau kính |
tiếng Việt | vie-000 | khăn lau cốc |
tiếng Việt | vie-000 | vải nhám |
tiếng Việt | vie-000 | vải ráp |