| English | eng-000 |
| interestedness | |
| eesti | ekk-000 | huvitatus |
| English | eng-000 | noteworthiness |
| English | eng-000 | remarkableness |
| suomi | fin-000 | kiinnostuneisuus |
| Loglan | jbo-001 | po nu treci |
| Loglan | jbo-001 | po nurtreci |
| slovenščina | slv-000 | zanimivost |
| ภาษาไทย | tha-000 | ความน่าดึงดูดใจ |
| ภาษาไทย | tha-000 | ความน่าสนใจ |
| ภาษาไทย | tha-000 | ความรู้สึกสนใจ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có cổ phần |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có dính dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có liên quan |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không vô tư |
