English | eng-000 |
log-book |
English | eng-000 | day-book |
ગુજરાતી | guj-000 | વહાણ ઇ. નું પ્રગતિપત્રક |
hrvatski | hrv-000 | dnevnik |
русский | rus-000 | вахтенный / бортовой журнал |
русский | rus-000 | журнал радиостанции |
русский | rus-000 | формуляр |
español | spa-000 | cuaderno |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | nhật ký hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | sổ lộ trình |