English | eng-000 |
losel |
普通话 | cmn-000 | 无价值者 |
eesti | ekk-000 | luuser |
ελληνικά | ell-000 | έκλυτος |
ελληνικά | ell-000 | έκφυλος |
ελληνικά | ell-000 | χαμένος |
русский | rus-000 | никчемный человек |
русский | rus-000 | ничтожество |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | người không ra gì |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vô lại |