PanLinx
English
eng-000
missish
普通话
cmn-000
小姐似的
普通话
cmn-000
矜持的
國語
cmn-001
小姐似的
國語
cmn-001
矜持的
eesti
ekk-000
ülikombekas
Nederlands
nld-000
preuts
tiếng Việt
vie-000
có vẻ tiểu thư
tiếng Việt
vie-000
màu mè điệu bộ
tiếng Việt
vie-000
đoan trang
PanLex