| English | eng-000 |
| offenceless | |
| 普通话 | cmn-000 | 无力进攻 |
| English | eng-000 | inoffensive |
| English | eng-000 | offenseless |
| English | eng-000 | unoffending |
| suomi | fin-000 | hyökkäyskyvytön |
| italiano | ita-000 | innocente |
| italiano | ita-000 | inoffensivo |
| монгол | khk-000 | гэмгүй |
| русский | rus-000 | безвредный |
| русский | rus-000 | безобидный |
| русский | rus-000 | не вызывающий отвращения |
| русский | rus-000 | невинный |
| русский | rus-000 | неоскорбительный |
| tiếng Việt | vie-000 | không có lỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm bực mình |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm mất lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | không xúc phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tội |
