English | eng-000 |
old-womanish |
Universal Networking Language | art-253 | old-womanish(icl>adj,equ>old-maidish) |
普通话 | cmn-000 | 挑剔的 |
普通话 | cmn-000 | 老太婆似的 |
國語 | cmn-001 | 老太婆似的 |
Cymraeg | cym-000 | gwrachiaidd |
English | eng-000 | anile |
English | eng-000 | of an old woman |
English | eng-000 | old-maidish |
English | eng-000 | sissified |
English | eng-000 | sissy |
English | eng-000 | unmanly |
suomi | fin-000 | akkamainen |
فارسی | pes-000 | پیر زنانه |
русский | rus-000 | старушечий |
slovenščina | slv-000 | nergav |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ bà già |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm rối lên |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm to chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | như bà già |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng xị |