English | eng-000 |
palmary |
普通话 | cmn-000 | 值得最高荣誉的 |
普通话 | cmn-000 | 卓越的 |
普通话 | cmn-000 | 杰出的 |
國語 | cmn-001 | 值得最高榮譽的 |
國語 | cmn-001 | 傑出的 |
eesti | ekk-000 | parim |
eesti | ekk-000 | silmapaistev |
русский | rus-000 | важнейший |
русский | rus-000 | главный |
русский | rus-000 | основной |
ภาษาไทย | tha-000 | น่ายกย่อง |
tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | trội nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt giải nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khen |
tiếng Việt | vie-000 | ưu tú |