English | eng-000 |
play-actor |
English | eng-000 | barnstormer |
English | eng-000 | playactor |
English | eng-000 | poseur |
English | eng-000 | trouper |
suomi | fin-000 | kiertävä näyttelijä |
français | fra-000 | histrion |
galego | glg-000 | comediante |
italiano | ita-000 | istrione |
Nederlands | nld-000 | komediant |
Nederlands | nld-000 | toneelspeler |
русский | rus-000 | актер |
русский | rus-000 | комедиант |
русский | rus-000 | лицедей |
русский | rus-000 | неискренний человек |
ภาษาไทย | tha-000 | คณะนักแสดง |
ภาษาไทย | tha-000 | คณะผู้แสดง |
tiếng Việt | vie-000 | kép hát |
tiếng Việt | vie-000 | người "đóng kịch" |
tiếng Việt | vie-000 | người giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | người không thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | người vờ vịt |