English | eng-000 |
po |
العربية | arb-000 | بو |
普通话 | cmn-000 | 便壶 |
普通话 | cmn-000 | 室内便器 |
普通话 | cmn-000 | 波河 |
國語 | cmn-001 | 波河 |
eesti | ekk-000 | ööpott |
English | eng-000 | pot |
English | eng-000 | potty |
suomi | fin-000 | potta |
हिन्दी | hin-000 | पो |
magyar | hun-000 | bili |
magyar | hun-000 | éjjeli edény |
Nederlands | nld-000 | po |
anarâškielâ | smn-000 | potto |
tiếng Việt | vie-000 | bị giẫm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | chần nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | câu trộm |
tiếng Việt | vie-000 | dở ngón ăn gian |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm nát |
tiếng Việt | vie-000 | muấy áu át |
tiếng Việt | vie-000 | săn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |