PanLinx
English
eng-000
pot-roast
普通话
cmn-000
炖
國語
cmn-001
燉
bokmål
nob-000
grytestek
русский
rus-000
тушеное мясо
tiếng Việt
vie-000
om
tiếng Việt
vie-000
thịt om
PanLex