English | eng-000 |
powder-room |
eesti | ekk-000 | naiste tualettruum |
français | fra-000 | toilettes |
русский | rus-000 | дамская туалетная комната |
русский | rus-000 | зарядный погреб |
русский | rus-000 | крюйт-камера |
русский | rus-000 | туалет |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | phòng vệ sinh n |
tiếng Việt | vie-000 | phòng đánh phấn |