PanLinx

Englisheng-000
prejudgment
普通话cmn-000在审判前判决
普通话cmn-000在审问前判决
普通话cmn-000预先判断
普通话cmn-000预断
ελληνικάell-000προδίκαση
ελληνικάell-000προκατάληψη
ελληνικάell-000πρόωρη κρίση
Englisheng-000bias
Englisheng-000jaundice
Englisheng-000precedent
Englisheng-000prejudgement
Englisheng-000prejudice
euskaraeus-000aurreiritzi
suomifin-000ennakkopäätös
hrvatskihrv-000prejudiciranje
italianoita-000pregiudizio
日本語jpn-000僻見
日本語jpn-000食わず嫌い
にほんごjpn-002くわずぎらい
にほんごjpn-002へきけん
فارسیpes-000تصدیق بلا تصور
فارسیpes-000تصدیق بلانصور
españolspa-000prejuicio
tiếng Việtvie-000sự kết án trước
tiếng Việtvie-000sự lên án trước
tiếng Việtvie-000sự sớm xét đoán
tiếng Việtvie-000sự vội phê phán
tiếng Việtvie-000sự vội đánh giá
tiếng Việtvie-000sự xử trước


PanLex

PanLex-PanLinx