| English | eng-000 |
| pukkah | |
| 普通话 | cmn-000 | 份量充足的 |
| 普通话 | cmn-000 | 有信用的 |
| 普通话 | cmn-000 | 纯良的 |
| 國語 | cmn-001 | 份量充足的 |
| eesti | ekk-000 | kindel |
| eesti | ekk-000 | päris |
| eesti | ekk-000 | täismahuline |
| eesti | ekk-000 | õige |
| русский | rus-000 | настоящий |
| tiếng Việt | vie-000 | không giả mạo |
| tiếng Việt | vie-000 | loại nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | loại tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thực |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng |
