PanLinx
English
eng-000
rain-gauge
English
eng-000
pluviometer
ગુજરાતી
guj-000
વર્ષામાપક સાધન
فارسی
pes-000
باران سنج
русский
rus-000
дождемер
español
spa-000
pluviómetro
tiếng Việt
vie-000
máy đo mưa
tiếng Việt
vie-000
thước đo mưa
PanLex