English | eng-000 |
rattle-brained |
yn Ghaelg | glv-000 | eddrym |
srpski | srp-001 | tupoglav |
srpski | srp-001 | šupalj |
srpski | srp-001 | šupljoglav |
tiếng Việt | vie-000 | chuột |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều chuột |
tiếng Việt | vie-000 | hay cáu |
tiếng Việt | vie-000 | hay gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | long tay gãy ngõng |
tiếng Việt | vie-000 | như chuột |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |