PanLinx

Englisheng-000
reassume
普通话cmn-000再假定
普通话cmn-000再接受
普通话cmn-000再采取
國語cmn-001再假定
國語cmn-001再採取
國語cmn-001再接受
Deutschdeu-000wieder übernehmen
Deutschdeu-000wiederübernehmen
ελληνικάell-000αναλαμβάνω εκ νέου
ελληνικάell-000αναλαμβάνω πάλι
Englisheng-000repossess
Englisheng-000resume
Englisheng-000retake
日本語jpn-000再び取る
日本語jpn-000再会する
日本語jpn-000再就任する
日本語jpn-000取り戻す
にほんごjpn-002さいしゅうにんする
にほんごjpn-002ふたたびとる
españolspa-000reasumir
ภาษาไทยtha-000กลับไปสู่ตําแหน่งเดิม
tiếng Việtvie-000lại chiếm lấy
tiếng Việtvie-000lại cho rằng
tiếng Việtvie-000lại giả bộ
tiếng Việtvie-000lại giả sử rằng
tiếng Việtvie-000lại giả vờ
tiếng Việtvie-000lại giả đò
tiếng Việtvie-000lại khoác cái vẻ
tiếng Việtvie-000lại nắm lấy
tiếng Việtvie-000lại đảm nhiệm
tiếng Việtvie-000lại đảm đương


PanLex

PanLex-PanLinx