English | eng-000 |
rebutment |
普通话 | cmn-000 | 举反证 |
普通话 | cmn-000 | 原告反驳 |
普通话 | cmn-000 | 辩驳 |
國語 | cmn-001 | 辯駁 |
eesti | ekk-000 | ümberlükkamine |
ελληνικά | ell-000 | απόκρουση |
ελληνικά | ell-000 | σντίκρουση |
русский | rus-000 | опровержение |
tiếng Việt | vie-000 | sự bác bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cự tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự từ chối |