PanLinx
English
eng-000
sarcomatous
普通话
cmn-000
肉瘤的
ελληνικά
ell-000
σαρκοματώδης
yn Ghaelg
glv-000
sarcoamagh
italiano
ita-000
sarcomatoso
русский
rus-000
саркоматозный
tiếng Việt
vie-000
có tính chất saccôm
tiếng Việt
vie-000
saccôm
PanLex