PanLinx

Englisheng-000
soap-box
беларускаяbel-000мітынгаваць
češtinaces-000demonstrovat
češtinaces-000účastnit se shromáždění
Englisheng-000hold a mass-meeting
Englisheng-000hold a rally
Englisheng-000organize a rally
Englisheng-000soapboxer
françaisfra-000tenir un meeting
ગુજરાતીguj-000સાબુની ડબી
italianoita-000partecipare a un comizio
қазақkaz-000митингіге шығу
русскийrus-000выступать с импровизированной трибуны
русскийrus-000импровизированная трибуна
русскийrus-000митинговать
русскийrus-000мыльница
русскийrus-000ящик из-под мыла
srpskisrp-001kutija za sapun
українськаukr-000мітингувати
tiếng Việtvie-000bục
tiếng Việtvie-000diễn giả ở ngoài phố
tiếng Việtvie-000diễn thuyết ở ngoài phố
tiếng Việtvie-000dự mít tinh
tiếng Việtvie-000hòm đựng xà phòng
tiếng Việtvie-000họp mít tinh


PanLex

PanLex-PanLinx