| English | eng-000 |
| streamy | |
| 普通话 | cmn-000 | 多水流的 |
| 普通话 | cmn-000 | 多河流的 |
| 普通话 | cmn-000 | 多溪流的 |
| 普通话 | cmn-000 | 川流般的 |
| 普通话 | cmn-000 | 流水般的 |
| 國語 | cmn-001 | 多河流的 |
| 國語 | cmn-001 | 流水般的 |
| ελληνικά | ell-000 | πλήρης ρυακιών |
| ελληνικά | ell-000 | ποταμοειδής |
| ελληνικά | ell-000 | ρέων |
| English | eng-000 | cursive |
| English | eng-000 | glib |
| English | eng-000 | running |
| italiano | ita-000 | ricco di corsi d’acqua |
| 한국어 | kor-000 | 개울이 많은 |
| 한국어 | kor-000 | 시내가 많은 |
| русский | rus-000 | бегущий |
| русский | rus-000 | ниспадающий |
| русский | rus-000 | струящийся |
| ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งมีลําธารมาก |
| ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งมีสายน้ําหลายสาย |
| ภาษาไทย | tha-000 | เต็มไปด้วยสายน้ํา |
| tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều dòng nước |
| tiếng Việt | vie-000 | có nhiều dòng suối |
| tiếng Việt | vie-000 | như dòng nước |
| tiếng Việt | vie-000 | như dòng suối |
| tiếng Việt | vie-000 | như dòng sông nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | ròng ròng |
| tiếng Việt | vie-000 | trào ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
