PanLinx
English
eng-000
theatricalism
普通话
cmn-000
戏剧风
普通话
cmn-000
演出法
國語
cmn-001
演出法
italiano
ita-000
teatralità
tiếng Việt
vie-000
phong cách kịch
tiếng Việt
vie-000
vẻ kịch
PanLex