English | eng-000 |
re-edify |
普通话 | cmn-000 | 恢复 |
普通话 | cmn-000 | 重建 |
Deutsch | deu-000 | neu errichten |
русский | rus-000 | возрождать |
русский | rus-000 | восстанавливать |
русский | rus-000 | снова укреплять здоровье |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | kiến thiết lại |
tiếng Việt | vie-000 | xây lại |