English | eng-000 |
ultraist |
普通话 | cmn-000 | 极端主义者 |
普通话 | cmn-000 | 过激论者 |
國語 | cmn-001 | 極端主義者 |
國語 | cmn-001 | 過激論者 |
eesti | ekk-000 | ultra |
eesti | ekk-000 | äärmuslane |
hrvatski | hrv-000 | ekstremist |
hrvatski | hrv-000 | radikal |
tiếng Việt | vie-000 | người cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | người quá khích |